Có 2 kết quả:
碑記 bēi jì ㄅㄟ ㄐㄧˋ • 碑记 bēi jì ㄅㄟ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a record of events inscribed on a tablet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a record of events inscribed on a tablet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0