Có 2 kết quả:

碑記 bēi jì ㄅㄟ ㄐㄧˋ碑记 bēi jì ㄅㄟ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a record of events inscribed on a tablet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a record of events inscribed on a tablet

Bình luận 0